Tổng hợp công thức KHTN 8

Trong chương trình học Khoa học tự nhiên lớp 8, học sinh sẽ được tiếp cận với nhiều kiến thức và công thức quan trọng. Để giúp các em học tập hiệu quả và ôn luyện tốt hơn, bài viết này sẽ tổng hợp các công thức chủ yếu trong môn Khoa học tự nhiên lớp 8, chia theo các phần rõ ràng và dễ hiểu.

1. Công thức về Vật lý

Định lý về lực và chuyển động:

  • Công thức về lực: F = m × a

    • F: Lực tác dụng (đơn vị Newton, N)
    • m: Khối lượng vật thể (kg)
    • a: Gia tốc (m/s²)
  • Công thức tính công: A = F × s × cos(θ)

    • A: Công (Joule, J)
    • F: Lực tác dụng (N)
    • s: Độ dài quỹ đạo di chuyển (m)
    • θ: Góc giữa lực và phương di chuyển
  • Công thức tính động lượng: p = m × v

    • p: Động lượng (kg.m/s)
    • m: Khối lượng vật thể (kg)
    • v: Vận tốc của vật thể (m/s)

Định lý về nhiệt lượng:

  • Công thức tính nhiệt lượng: Q = m × c × Δt
    • Q: Nhiệt lượng (Joule, J)
    • m: Khối lượng vật chất (kg)
    • c: Nhiệt dung riêng (J/kg.°C)
    • Δt: Sự thay đổi nhiệt độ (°C)

2. Công thức về Hóa học

Công thức về các phản ứng hóa học:

  • Công thức tính khối lượng chất tan: m = C × V

    • m: Khối lượng chất tan (g)
    • C: Nồng độ dung dịch (g/L)
    • V: Thể tích dung dịch (L)
  • Công thức tính nồng độ phần trăm:

    C%=mchaˆˊt tanmdung dịch×100C\% = \frac{{m_{\text{chất tan}}}}{{m_{\text{dung dịch}}}} \times 100
    • C%: Nồng độ phần trăm (%)
    • m_chất tan: Khối lượng chất tan (g)
    • m_dung dịch: Khối lượng dung dịch (g)

Công thức tính thể tích khí trong phản ứng hóa học (dưới điều kiện tiêu chuẩn):

  • Công thức tính thể tích khí: V=n×Vm1000V = \frac{{n \times V_m}}{1000}
    • V: Thể tích khí (L)
    • n: Số mol của khí (mol)
    • V_m: Thể tích mol của khí (22,4 L/mol ở điều kiện tiêu chuẩn)

3. Công thức về Sinh học

Công thức tính năng suất quang hợp:

  • Năng suất quang hợp: Nquang hợp=Nco2thời gianN_{\text{quang hợp}} = \frac{{N_{\text{co2}}}}{{\text{thời gian}}}
    • N_quang hợp: Năng suất quang hợp (g CO2/lít/thời gian)
    • N_CO2: Khối lượng CO2 đã sử dụng (g)
    • Thời gian: Thời gian thực hiện quang hợp (giờ)

Công thức tính mật độ dân số sinh vật:

  • Mật độ dân số: D=Nsinh vậtAD = \frac{{N_{\text{sinh vật}}}}{{A}}
    • D: Mật độ dân số sinh vật (cá thể/ha)
    • N_sinh vật: Số lượng cá thể trong khu vực nghiên cứu
    • A: Diện tích khu vực nghiên cứu (ha)

4. Công thức về Địa lý

Công thức tính độ cao so với mực nước biển:

  • Công thức tính độ cao: h=h0−(Ptrạm−Pmực nước biển)/(ρ×g)h = h_0 - (P_{\text{trạm}} - P_{\text{mực nước biển}}) / (ρ \times g)
    • h: Độ cao so với mực nước biển (m)
    • h_0: Độ cao trạm đo (m)
    • P_trạm: Áp suất tại trạm đo (Pa)
    • P_mực nước biển: Áp suất mực nước biển (Pa)
    • ρ: Mật độ không khí (kg/m³)
    • g: Gia tốc trọng trường (m/s²)

5. Các Công thức Toán học hỗ trợ trong KHTN

  • Công thức tính diện tích tam giác:

    A=b×h2A = \frac{{b \times h}}{2}
    • A: Diện tích tam giác (cm²)
    • b: Đáy tam giác (cm)
    • h: Chiều cao tam giác (cm)
  • Công thức tính diện tích hình tròn:

    A=πr2A = \pi r^2
    • A: Diện tích hình tròn (cm²)
    • r: Bán kính hình tròn (cm)
    • π: Khoảng 3.14

6. Kết luận

Việc nắm vững các công thức trong chương trình Khoa học tự nhiên lớp 8 là rất quan trọng đối với việc học và vận dụng kiến thức vào thực tiễn. Các công thức trên không chỉ giúp học sinh giải quyết bài tập mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc học các môn khoa học ở các lớp học tiếp theo. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các em dễ dàng ôn tập và ghi nhớ các công thức quan trọng.

5/5 (1 votes)

Lazada logo
Logo LelExpress
Logo Visa
Shopee Logo
Ahamove Logo
GHN logo
Lazada Logo